Giá cả nông sản Tỉnh Lâm Đồng (từ ngày 6/1 đến 13/1/2020)
STT |
MẶT HÀNG NÔNG SẢN |
ĐVT |
GIÁ THU MUA |
1 |
CÀ CHUA THƯỜNG |
KG |
4.000 |
2 |
BẮP CẢI |
KG |
2.000 |
3 |
CẢI THẢO |
KG |
2.000 |
4 |
XÀ LÁCH LOLO XANH |
KG |
5.000 |
5 |
XÀ LÁCH CUỘN |
KG |
7.000 |
6 |
HÀNH LÁ |
KG |
10.000 |
7 |
SU SU |
KG |
4.000 |
8 |
CỦ DỀN |
KG |
11.000 |
9 |
SU HÀO |
KG |
9.000 |
10 |
ỚT SỪNG |
KG |
20.000 |
11 |
ĐẬU LEO |
KG |
10.000 |
12 |
XÀ LÁCH CORON |
KG |
10.000 |
13 |
ỚT CHUÔNG ĐỎ ỚT CHUÔNG VÀNG |
KG |
30.000 30.000 |
14 |
CÀ PHÊ |
KG |
31.100 |
15 |
TIÊU |
KG |
50.000 |
16 |
HOA LAY ƠN |
KG |
30.000 |
17 |
HOA HỒNG ĐỎ HOA HỒNG MÀU |
KG |
20.000 20.000 |
18 |
HOA CÚC CÀNH (ĐẠI ĐÓA) |
CHỤC |
26.000 |
19 | HOA ĐỒNG TIỀN | CHỤC | 23.000 |